Từ "thanh toán" trong tiếng Việt có nghĩa chính là việc hoàn tất, giải quyết một khoản chi phí, nợ nần hay trách nhiệm nào đó. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ để bạn dễ hiểu hơn:
Hoàn tất việc tính sổ: Khi bạn dừng lại một hoạt động kinh doanh, bạn cần phải thanh toán các khoản nợ, tiền hàng, hay các chi phí liên quan.
Trình bày có chứng từ những món tiêu bằng tiền của công quỹ: Khi một người hoặc tổ chức sử dụng tiền công quỹ (tiền của nhà nước hoặc tổ chức), họ cần phải có chứng từ để chứng minh việc sử dụng đó là hợp lý.
Trang trải, từ bỏ đến hết: Nghĩa này liên quan đến việc xóa bỏ một thứ gì đó hoàn toàn, như nợ nần hay một vấn đề xã hội.
Thanh toán nợ: Đây là một cách sử dụng phổ biến, nghĩa là trả hết khoản nợ mà bạn đã vay.
Thanh toán hóa đơn: Nghĩa là trả tiền cho các dịch vụ đã sử dụng, như điện, nước, internet.
Chi trả: Cũng có nghĩa tương tự như thanh toán, thường dùng trong ngữ cảnh thanh toán tiền cho một dịch vụ hoặc sản phẩm.
Trả nợ: Cụm từ này thường chỉ việc hoàn lại tiền đã vay.
Cần phân biệt giữa các ngữ cảnh sử dụng để tránh hiểu lầm. "Thanh toán" có thể chỉ việc trả tiền, nhưng cũng có thể liên quan đến việc giải quyết một vấn đề hay trách nhiệm.